slurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slurry. ... Từ điển Anh Anh - Wordnet. slurry. a suspension of insoluble particles (as plaster of Paris or lime or clay etc.) usually in …
2. to prepare such a paste.to prepare such a paste. Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. Lĩnh vực: xây ...
Trang chủ Từ điển Anh - Việt Slurry . Từ điển Anh - Việt; Slurry Nghe phát âm. Mục lục. ... xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng". We stood for a few moments, admiring the view. Chúng …
slurry là gì. ️️︎️️︎️️slurry có nghĩa là gì? slurry Định nghĩa. Ý nghĩa của slurry. Nghĩa của từ slurry...
1 /'slʌri/; 2 Thông dụng. 2.1 Danh từ. 2.1.1 Hồ xi măng; 2.1.2 Bùn than; 2.1.3 Vữa chịu lửa (để vá lò cao); 2.1.4 Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..); 2.1.5 (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn (suspension of solids in liquids); 2.1.6 Chất thải sinh học của súc vật hòa với chất lỏng ...
Ý nghĩa tiếng việt của từ slurry trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến slurry . Xem bản dịch online trực …
limestone slurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limestone slurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limestone slurry. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. limestone slurry * kỹ thuật. vôi bột. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Mục lục. 1 Noun. 1.1 a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil. 1.2 Ceramics . a thin slip. 2 Verb (used with object) 2.1 to prepare a suspension of (a solid in a liquid). 3 Adjective. 3.1 of or pertaining to such a suspension.
EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].
Nghĩa của từ belite slurry trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kỹ thuật @Lĩnh vực: xây dựng -bột belit ... hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ belite slurry trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt 1. That is the slurry being poured onto paper, …
hồ xi-măng. Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously .a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously. 2 ...
pha lê; đồ pha lê. (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ. (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê. bán dẫn. crystal diode: đi-ốt bán dẫn. semiconductor crystal: tinh thể bán dẫn. semiconductor single crystal: đơn tinh thể bán dẫn.
2. to prepare such a paste.to prepare such a paste. Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. Lĩnh vực: xây ...
Từ điển Collins. 0 N-VAR . Slurry is a watery mixture of something such as mud, animal waste, or dust....farm slurry and industrial waste. Ý nghĩa khác của slurry
English Cách sử dụng "slurry" trong một câu. I would like to build a new cubicle shed and also upgrade the slurry storage facilities on the farm. One of the issues with slurry is the variability. The ill person is sedated (or not) and the slurry is applied to their insides much like an enema.
(cg. điểm dân cư đô thị), không gian cư trú của cộng đồng người sống tập trung và hoạt động trong những khu vực kinh tế phi nông nghiệp. ĐT được phân loại theo các chức năng kinh tế xã hội như: ĐT công nghiệp, ĐT hành chính, ĐT du lịch, ĐT cảnh quan, vv., đồng thời ...
Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn thích hợp nước của không ít chất thiết yếu kết hợp tất cả xuất phát từ một vài phương thức nghệ thuật kiểm soát điều hành ô nhiễm và độc ...
The viscosity of coal water slurry will affect its combustion in power station boiler. The slurry capability is the important factor preparation technology of porous bioceramics with controllable macrostructure. Activated carbon fibers used in coal slurry in …
Nghĩa của từ spent carbon slurry trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kinh tế -huyền phù cacbon thải ... Nghĩa của từ spent carbon slurry trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt ... Đó là hồ xi măng đang được đổ lên giấy. 2. You've spent everything you had then spent some more.
slurry tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slurry trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ slurry tiếng Anh. ... Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
slurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm.
slurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary
'Slurry' dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành môi trường: Bùn lỏng Giải thích thuật ngữ: Hỗn hợp nước của những chất không thể hòa tan có nguồn gốc từ một số phương pháp kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm.
Thế Nào Là Siêu Đô Thị Là Gì, Nghĩa Của Từ Siêu Đô Thị Trong Tiếng Việt. Siêu thành phố là thuật ngữ để chỉ các khu vực city có dân số hơn 10 triệu. Một khôn cùng thành phố có thể chỉ là 1 tỉnh thành hoặc là một trong những tổ hợp của hai tốt các đô thị ở ...
Chú ý: Chỉ có từ Hán Việt chứ không có tiếng Hán Việt. Từ Hán Việt (/) là những từ và ngữ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán và những từ tiếng Việt được người nói tiếng Việt tạo ra bằng cách ghép các từ và/hoặc ngữ tố tiếng Việt gốc ...
Từ điển phổ thông. 1. là. 2. đúng. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Sự đúng, điều phải. Như: "tự dĩ vi thị" tự cho là phải, "tích phi thành thị" sai lâu thành đúng (lâu ngày làm sai, hiểu sai rồi tưởng vậy là đúng). 2. (Danh) Chính sách, kế ...
Chúng ta có thể tham khảo số đông mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ slurry, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ slurry trong cỗ từ điển tự điển y khoa Anh - nhakhoadentaệt. 1. That is the slurry being poured onto paper, basically. Bạn đang xem: Slurry ...
Hoàng thái phi. Hoàng thái phi ( chữ Hán: ) là một tôn xưng từ tước Phi dành cho mẹ ruột của Hoàng đế, trong trường hợp người mẹ ấy vốn là phi tần và một người mẹ cả (thường từng là Hoàng hậu) đang tại vị Hoàng thái hậu. Danh vị này bắt nguồn từ lịch ...
UD là viết tắt của Từ điển đô thị. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Từ điển đô thị, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Từ điển đô thị trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ điển phổ thông. 1. tất cả, toàn bộ. 2. đã. 3. thủ phủ, thủ đô. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Thành phố lớn. Như: "hoa đô" một tên gọi thành phố Paris, "cảng đô" chỉ một thành phố lớn ở cửa biển, cửa sông. 2. (Danh) Đất trung ương, nơi thiết ...